Có 2 kết quả:
胡子 hú zi ㄏㄨˊ • 鬍子 hú zi ㄏㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) beard
(2) mustache or whiskers
(3) facial hair
(4) CL:撮[zuo3],根[gen1]
(5) (coll.) bandit
(2) mustache or whiskers
(3) facial hair
(4) CL:撮[zuo3],根[gen1]
(5) (coll.) bandit
Bình luận 0